Trang chủQRC • TSE
add
Queen's Road Capital Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,77 $
Mức chênh lệch một ngày
8,78 $ - 8,86 $
Phạm vi một năm
5,51 $ - 9,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
452,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,20 N
Tỷ số P/E
2,90
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 86,11 Tr | 247,25% |
Chi phí hoạt động | 919,00 N | 5,15% |
Thu nhập ròng | 84,80 Tr | 241,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,49 | -4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,24 Tr | 243,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 Tr | 181,17% |
Tổng tài sản | 409,63 Tr | 44,82% |
Tổng nợ | 30,72 Tr | -6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 58,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,80 Tr | 241,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,88 Tr | 22,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,80 Tr | 66,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,12 Tr | -64,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | 121,87% |
Dòng tiền tự do | 54,98 Tr | 252,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web