Trang chủQRHC • NASDAQ
add
Quest Resource Holding Corp
2,11 $
Sau giờ giao dịch:(1,42%)-0,030
2,08 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 $
Mức chênh lệch một ngày
1,82 $ - 2,27 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 7,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,04 Tr USD
Số lượng trung bình
152,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 63,34 Tr | -12,95% |
Chi phí hoạt động | 10,54 Tr | -16,59% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 60,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,13 | 54,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 Tr | 44,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | 1,12% |
Tổng tài sản | 149,28 Tr | -16,20% |
Tổng nợ | 107,28 Tr | -7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 60,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,66 Tr | 1.291,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,00 N | 17,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,68 Tr | -568,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 697,00 N | 298,29% |
Dòng tiền tự do | 5,29 Tr | 761,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
225