Trang chủQRO • CVE
add
Quadro Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
997,62 N CAD
Số lượng trung bình
5,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 41,61 N | 6,11% |
Thu nhập ròng | -65,45 N | 31,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,99 N | -2.800,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,43 N | -61,70% |
Tổng tài sản | 1,95 Tr | -12,94% |
Tổng nợ | 119,67 N | 28,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,45 N | 31,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,68 N | 64,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,92 N | 14,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,23 N | 160,49% |
Dòng tiền tự do | -1,82 N | 93,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web