Trang chủQRON • OTCMKTS
add
Qrons Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 Tr USD
Số lượng trung bình
4,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -53,00 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -768,89 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,94 N | — |
Tổng tài sản | 4,35 Tr | — |
Tổng nợ | 5,84 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -42,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,13 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,81 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,64 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,27 N | — |
Dòng tiền tự do | 482,28 N | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1