Trang chủQS9 • SGX
add
Global Invacom Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 Tr SGD
Số lượng trung bình
779,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,44 Tr | -42,91% |
Chi phí hoạt động | 4,91 Tr | -15,29% |
Thu nhập ròng | -462,00 N | -178,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,90 | -238,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -611,00 N | 61,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 Tr | -52,52% |
Tổng tài sản | 34,09 Tr | -37,52% |
Tổng nợ | 9,58 Tr | -55,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -462,00 N | -178,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 Tr | -23,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -697,00 N | -135,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | -82,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | -139,79% |
Dòng tiền tự do | -761,12 N | -14,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
266