Trang chủQSG • FRA
add
Sky Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,036 €
Mức chênh lệch một ngày
0,033 € - 0,033 €
Phạm vi một năm
0,0075 € - 0,055 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,67 N | -43,26% |
Thu nhập ròng | -163,99 N | -1,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,84 N | 54,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,71 N | -80,13% |
Tổng tài sản | 719,39 N | -30,10% |
Tổng nợ | 346,90 N | 65,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 372,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,99 N | -1,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,50 N | 85,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,38 N | 8,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 N | -103,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,87 N | -98,20% |
Dòng tiền tự do | 22,92 N | 109,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web