Trang chủQST • CVE
add
Questor Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 683,08 N | -40,22% |
Chi phí hoạt động | 1,15 Tr | 19,81% |
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -113,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -184,28 | -257,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | -286,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 Tr | -28,05% |
Tổng tài sản | 23,48 Tr | -11,40% |
Tổng nợ | 2,77 Tr | -37,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,26 Tr | -113,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -526,56 N | -373,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -946,14 N | -854,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,00 N | 41,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,62 Tr | -236,93% |
Dòng tiền tự do | -898,00 N | 23,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web