Trang chủQSYS • STO
add
Qualisys Holding AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
53,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
51,90 kr - 53,90 kr
Phạm vi một năm
50,30 kr - 92,86 kr
Số lượng trung bình
8,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 57,93 Tr | 7,40% |
Chi phí hoạt động | 37,21 Tr | 0,58% |
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | -23,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | -28,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 Tr | -12,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,26 Tr | — |
Tổng tài sản | 223,24 Tr | — |
Tổng nợ | 86,79 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | -23,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,99 Tr | 6,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,94 Tr | -38,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,12 Tr | -197,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,16 Tr | -1.543,84% |
Dòng tiền tự do | 7,20 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
80