Trang chủQTCOM • HEL
add
Qt Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
32,34 €
Mức chênh lệch một ngày
31,88 € - 32,40 €
Phạm vi một năm
30,42 € - 92,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
821,67 Tr EUR
Số lượng trung bình
134,98 N
Tỷ số P/E
19,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,72 Tr | -3,45% |
Chi phí hoạt động | 12,16 Tr | 21,99% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | -81,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,50 | -80,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | -80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,21 Tr | -53,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,95 Tr | 109,12% |
Tổng tài sản | 247,47 Tr | 15,73% |
Tổng nợ | 56,57 Tr | -10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | -81,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,46 Tr | -40,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -293,00 N | 23,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -679,00 N | -30,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 Tr | -47,25% |
Dòng tiền tự do | 3,82 Tr | 11,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
922