Trang chủQTWO • NYSE
add
Q2 Holdings Inc
75,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
75,31 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:02:10 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
75,49 $
Mức chênh lệch một ngày
74,65 $ - 76,24 $
Phạm vi một năm
58,57 $ - 108,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T USD
Số lượng trung bình
938,00 N
Tỷ số P/E
163,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 201,70 Tr | 15,25% |
Chi phí hoạt động | 97,84 Tr | -3,94% |
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | 227,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,46 | 210,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | 45,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,11 Tr | 3.027,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,73 Tr | 39,45% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 12,09% |
Tổng nợ | 803,82 Tr | 3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,05 Tr | 227,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,59 Tr | 5,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,28 Tr | 149,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,52 Tr | 270,16% |
Dòng tiền tự do | 30,85 Tr | -27,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.477