Trang chủQUADFUTURE • NSE
add
Quadrant Future Tek Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
508,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
502,40 ₹ - 532,30 ₹
Phạm vi một năm
362,10 ₹ - 744,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,37 T INR
Số lượng trung bình
4,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,68 Tr | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 159,80 Tr | 203,03% |
Thu nhập ròng | -60,52 Tr | -181,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,58 | -176,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,02 Tr | -96,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,90 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,50 T | — |
Tổng nợ | 1,15 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 341,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 44,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,52 Tr | -181,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,49 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,26 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 880,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 5,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
295