Trang chủQUAGR • IST
add
Qua Granite Hayl Yp ve Urnlr Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,91 ₺ - 6,13 ₺
Phạm vi một năm
2,48 ₺ - 6,31 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
16,02 T TRY
Số lượng trung bình
45,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -21,17% |
Chi phí hoạt động | 336,79 Tr | 52,31% |
Thu nhập ròng | -647,36 Tr | 27,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,92 | 8,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 422,52 Tr | -38,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 85,33% |
Tổng tài sản | 17,83 T | 16,21% |
Tổng nợ | 9,44 T | 33,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -647,36 Tr | 27,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,91 Tr | 114,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 404,92 Tr | -55,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,02 Tr | 240,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 824,85 Tr | 217,93% |
Dòng tiền tự do | -219,89 Tr | -111,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.022