Trang chủQUAGR • IST
add
Qua Granite Hayl Yp ve Urnlr Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,86 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,89 ₺ - 9,28 ₺
Phạm vi một năm
2,48 ₺ - 11,89 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
24,26 T TRY
Số lượng trung bình
96,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | -14,23% |
Chi phí hoạt động | 358,79 Tr | 13,11% |
Thu nhập ròng | 87,11 Tr | 107,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,28 | 108,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 722,99 Tr | 84,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 10,59% |
Tổng tài sản | 19,43 T | 18,43% |
Tổng nợ | 10,43 T | 26,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,11 Tr | 107,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 279,72 Tr | -26,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,29 Tr | -408,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -687,10 Tr | -498,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -593,65 Tr | -817,85% |
Dòng tiền tự do | -488,69 Tr | 5,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.088