Trang chủQUALITY • KLSE
add
Quality Concrete Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 RM
Phạm vi một năm
0,86 RM - 1,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
64,92 Tr MYR
Số lượng trung bình
897,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,74 Tr | 2,67% |
Chi phí hoạt động | 9,21 Tr | 59,23% |
Thu nhập ròng | -451,00 N | 90,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 | 90,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 588,00 N | 176,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 112,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,88 Tr | -37,07% |
Tổng tài sản | 262,74 Tr | -2,00% |
Tổng nợ | 180,78 Tr | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -451,00 N | 90,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,54 Tr | -71,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 784,00 N | 150,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,31 Tr | -698,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,98 Tr | -173,08% |
Dòng tiền tự do | 5,46 Tr | 693,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
359