Trang chủQUB • ASX
add
Qube Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 $
Mức chênh lệch một ngày
4,38 $ - 4,42 $
Phạm vi một năm
3,55 $ - 4,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,77 T AUD
Số lượng trung bình
4,55 Tr
Tỷ số P/E
68,72
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,80 Tr | -18,44% |
Tổng tài sản | 6,84 T | 12,05% |
Tổng nợ | 3,84 T | 28,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Qube Holdings is a diversified logistics and infrastructure company in Australia. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 7 2006
Trang web
Nhân viên
10.000