Trang chủQUE • ASX
add
Queste Communications Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Phạm vi một năm
0,039 $ - 0,062 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,60 N
Tỷ số P/E
2,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,92 N | 161,05% |
Chi phí hoạt động | 139,60 N | -37,47% |
Thu nhập ròng | 17,06 N | -98,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,88 | -99,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -90,60 N | 55,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 Tr | 137,78% |
Tổng tài sản | 6,53 Tr | -2,68% |
Tổng nợ | 594,57 N | -70,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,06 N | -98,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,03 N | -106,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -560,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,59 N | -106,92% |
Dòng tiền tự do | -57,18 N | 55,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
8