Trang chủQUESS • NSE
add
Quess Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
312,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
304,50 ₹ - 315,85 ₹
Phạm vi một năm
272,15 ₹ - 448,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
46,37 T INR
Số lượng trung bình
350,70 N
Tỷ số P/E
101,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,56 T | -25,53% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | -41,13% |
Thu nhập ròng | -954,93 Tr | -200,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,83 | -42,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 674,88 Tr | -53,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | -55,55% |
Tổng tài sản | 28,12 T | -55,05% |
Tổng nợ | 17,26 T | -47,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -954,93 Tr | -200,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
522.434