Trang chủQUEXF • OTCMKTS
add
Q2 Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
334,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 633,75 N | 113,25% |
Thu nhập ròng | -398,34 N | -881,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,21 Tr | 314,06% |
Tổng tài sản | 81,51 Tr | 102,51% |
Tổng nợ | 6,72 Tr | 169,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,34 N | -881,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -388,34 N | -164,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,75 Tr | -15,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,54 Tr | 259,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,39 Tr | 494,00% |
Dòng tiền tự do | 1,44 Tr | 201,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web