Trang chủQUIK • NASDAQ
add
QuickLogic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,26 $
Mức chênh lệch một ngày
6,22 $ - 6,45 $
Phạm vi một năm
4,26 $ - 13,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,86 Tr USD
Số lượng trung bình
165,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,03 Tr | -51,79% |
Chi phí hoạt động | 3,46 Tr | -15,53% |
Thu nhập ròng | -4,01 Tr | -91,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -197,49 | -296,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -216,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 Tr | -271,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,34 Tr | -22,45% |
Tổng tài sản | 46,12 Tr | -7,23% |
Tổng nợ | 21,39 Tr | -25,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,01 Tr | -91,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,00 N | 918,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | -213,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -452,00 N | -13,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 Tr | -105,32% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | -219,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
59