Trang chủQUMSU • NASDAQ
add
Quantumsphere Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,18 $
Mức chênh lệch một ngày
10,18 $ - 10,18 $
Phạm vi một năm
10,02 $ - 10,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
114,28 Tr USD
Số lượng trung bình
147,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 596,98 N | 4.838,18% |
Thu nhập ròng | -90,32 N | -647,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,82 N | — |
Tổng tài sản | 83,89 Tr | — |
Tổng nợ | 86,67 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -42,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 115,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,32 N | -647,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -563,14 N | -807,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,80 Tr | 39.162,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 437,26 N | 188,86% |
Dòng tiền tự do | -487,95 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024