Trang chủQURE • NASDAQ
add
Uniqure NV
Giá đóng cửa hôm trước
20,14 $
Mức chênh lệch một ngày
19,69 $ - 20,36 $
Phạm vi một năm
7,76 $ - 71,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T USD
Số lượng trung bình
4,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,70 Tr | 61,83% |
Chi phí hoạt động | 20,67 Tr | 67,86% |
Thu nhập ròng | -80,53 Tr | -81,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 N | -12,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,19 | -42,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,58 Tr | -21,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 694,24 Tr | 59,51% |
Tổng tài sản | 888,38 Tr | 37,56% |
Tổng nợ | 659,64 Tr | 11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -80,53 Tr | -81,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,40 Tr | 55,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,58 Tr | -44,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 332,24 Tr | 726,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 343,28 Tr | 1.004,31% |
Dòng tiền tự do | 35,36 Tr | 3.769,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
209