Trang chủQURI • CVE
add
Quri-Mayu Developments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
91,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 97,71 N | -1,58% |
Thu nhập ròng | -99,16 N | 4,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,65 N | 867,08% |
Tổng tài sản | 1,32 Tr | 26,02% |
Tổng nợ | 908,70 N | 17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 411,04 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,16 N | 4,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,43 N | -1.164,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 239,36 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 171,93 N | 3.323,27% |
Dòng tiền tự do | -29,34 N | -181,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web