Trang chủQXR • ASX
add
Qx Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 129,97 N | -27,68% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -811,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,50 N | -4,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 588,75 N | -10,19% |
Tổng tài sản | 2,36 Tr | -63,46% |
Tổng nợ | 213,22 N | -10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -811,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -202,70 N | -48,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,60 N | 108,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,76 N | 2.022,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,34 N | 91,79% |
Dòng tiền tự do | -50,72 N | -900,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web