Trang chủR3NK • FRA
add
RENK Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
58,10 €
Mức chênh lệch một ngày
54,83 € - 57,24 €
Phạm vi một năm
17,97 € - 90,16 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T EUR
Số lượng trung bình
8,31 N
Tỷ số P/E
55,51
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 307,59 Tr | 14,76% |
Chi phí hoạt động | 40,26 Tr | -7,84% |
Thu nhập ròng | 24,09 Tr | 4.907,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | 4.221,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 155,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,10 Tr | 34,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,83 Tr | 53,30% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 11,74% |
Tổng nợ | 1,22 T | 11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,09 Tr | 4.907,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,38 Tr | 2,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,53 Tr | 59,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,94 Tr | 82,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,82 Tr | 154,54% |
Dòng tiền tự do | -16,70 Tr | 20,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
4.352