Trang chủRACE • NYSE
add
Ferrari NV
393,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,0025%)-0,0100
393,20 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 17:39:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
393,23 $
Mức chênh lệch một ngày
392,17 $ - 399,05 $
Phạm vi một năm
372,31 $ - 519,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,05 T USD
Số lượng trung bình
702,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 7,40% |
Chi phí hoạt động | 384,70 Tr | 9,00% |
Thu nhập ròng | 381,32 Tr | 1,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,59 | -5,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,14 | 2,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 574,05 Tr | 5,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -8,01% |
Tổng tài sản | 9,48 T | 5,48% |
Tổng nợ | 5,70 T | 1,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,32 Tr | 1,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 588,34 Tr | -3,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,48 Tr | 7,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -458,12 Tr | -180,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,83 Tr | -150,79% |
Dòng tiền tự do | 992,41 Tr | 42,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.493