Trang chủRAD • CNSX
add
Radial Research Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
278,38 N CAD
Số lượng trung bình
11,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,90 N | -74,14% |
Thu nhập ròng | 20,48 N | 1.668,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,44 N | -40,65% |
Tổng tài sản | 178,42 N | -37,46% |
Tổng nợ | 618,99 N | 1,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -440,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,48 N | 1.668,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,67 N | 29,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,67 N | 29,01% |
Dòng tiền tự do | -8,38 N | 6,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web