Trang chủRAD • NZE
add
Radius Residential Care Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
110,94 Tr NZD
Số lượng trung bình
126,36 N
Tỷ số P/E
9,37
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 50,11 Tr | 17,38% |
Chi phí hoạt động | 14,14 Tr | 9,79% |
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | 221,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | 173,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,67 Tr | 39,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,97 Tr | 4.401,52% |
Tổng tài sản | 355,95 Tr | 7,72% |
Tổng nợ | 286,33 Tr | 7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,17 Tr | 221,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,66 Tr | 101,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | -65,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,09 Tr | -35,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,00 N | 117,51% |
Dòng tiền tự do | 3,57 Tr | 95,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.000