Trang chủRADIOCITY • NSE
add
Music Broadcast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,43 ₹ - 6,68 ₹
Phạm vi một năm
6,02 ₹ - 13,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T INR
Số lượng trung bình
136,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 378,41 Tr | -30,98% |
Chi phí hoạt động | 298,91 Tr | -15,54% |
Thu nhập ròng | -68,78 Tr | -245,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,18 | -400,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,75 Tr | -283,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 80,73% |
Tổng tài sản | 6,58 T | -4,97% |
Tổng nợ | 1,68 T | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 343,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,78 Tr | -245,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
489