Trang chủRADIUM • KLSE
add
Radium Development Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,49 RM - 0,50 RM
Phạm vi một năm
0,45 RM - 0,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T MYR
Số lượng trung bình
334,80 N
Tỷ số P/E
122,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,00 Tr | 45,30% |
Chi phí hoạt động | 5,51 Tr | 9,67% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -4,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | -34,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,79 Tr | 29,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,95 Tr | -33,49% |
Tổng tài sản | 984,86 Tr | 9,12% |
Tổng nợ | 205,51 Tr | 90,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 779,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | -4,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,07 Tr | -1.093,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,02 Tr | -78,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,16 Tr | 192,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,94 Tr | -79,31% |
Dòng tiền tự do | -107,96 Tr | -379,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
80