Trang chủRADX • NASDAQ
add
RADIOPHARM THERANOSTICS ADR
4,76 $
Sau giờ giao dịch:(10,29%)+0,49
5,25 $
Đóng cửa: 29 thg 1, 17:54:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 $
Mức chênh lệch một ngày
4,68 $ - 5,58 $
Phạm vi một năm
3,71 $ - 50,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
102,99 N
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,05 Tr | -208,15% |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | -9,12% |
Thu nhập ròng | -11,60 Tr | -5,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,10 N | 197,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,35 Tr | 7,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,58 Tr | 58,77% |
Tổng tài sản | 72,04 Tr | -3,89% |
Tổng nợ | 44,68 Tr | 52,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 82,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,60 Tr | -5,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,60 Tr | -0,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,95 Tr | 149.046,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,34 Tr | 232,95% |
Dòng tiền tự do | -3,92 Tr | -3,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web