Trang chủRAE • WSE
add
Raen SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,29 zł - 0,30 zł
Phạm vi một năm
0,29 zł - 0,72 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
22,08 Tr PLN
Số lượng trung bình
239,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,00 N | -98,64% |
Chi phí hoạt động | 739,00 N | -28,94% |
Thu nhập ròng | -753,00 N | -161,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,64 N | -4.586,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -952,00 N | -145,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,00 N | 277,78% |
Tổng tài sản | 11,85 Tr | -46,46% |
Tổng nợ | 4,89 Tr | -43,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -753,00 N | -161,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,00 N | 99,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,00 N | 93,23% |
Dòng tiền tự do | 476,00 N | 103,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
4