Trang chủRAF • WSE
add
Fabryka Obrabiarek Rafmt S w rstrktryzcj
Giá đóng cửa hôm trước
87,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
86,00 zł - 89,00 zł
Phạm vi một năm
8,65 zł - 136,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
463,14 Tr PLN
Số lượng trung bình
16,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,04 Tr | -32,86% |
Chi phí hoạt động | 6,50 Tr | 28,00% |
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | -187,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,77 | -328,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,19 Tr | -234,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,62 Tr | 208,48% |
Tổng tài sản | 202,78 Tr | -22,43% |
Tổng nợ | 162,28 Tr | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,91 Tr | -187,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,59 Tr | -60,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,22 Tr | -581,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -687,00 N | 84,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 Tr | -1.988,57% |
Dòng tiền tự do | -42,88 N | -101,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1846
Trang web
Nhân viên
429