Trang chủRAG • ASX
add
Ragnar Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 393,92 N | 242,41% |
Chi phí hoạt động | 486,20 N | -46,69% |
Thu nhập ròng | -117,75 N | 85,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,89 | 95,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,28 N | 79,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 882,42 N | -90,56% |
Tổng tài sản | 11,09 Tr | -3,68% |
Tổng nợ | 148,98 N | -75,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -117,75 N | 85,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -431,71 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -748,93 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -170,65 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1