Trang chủRAIL3 • BVMF
add
Rumo SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,13 R$
Mức chênh lệch một ngày
18,58 R$ - 19,15 R$
Phạm vi một năm
15,95 R$ - 24,40 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
35,48 T BRL
Số lượng trung bình
11,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,97 T | -5,70% |
Chi phí hoạt động | 158,76 Tr | -3,53% |
Thu nhập ròng | -99,87 Tr | -127,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,37 | -128,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -49,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | -8,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 486,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 T | -12,20% |
Tổng tài sản | 51,42 T | 1,92% |
Tổng nợ | 36,62 T | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,85 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,87 Tr | -127,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 T | -13,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 T | -21,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 818,02 Tr | 229,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 391,87 Tr | 30,25% |
Dòng tiền tự do | -2,19 T | -384,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
8.602