Trang chủRAIN • CNSX
add
Rain City Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
547,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 508,00 N | 1.611,02% |
Thu nhập ròng | -720,92 N | -2.719,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,01 N | 127,34% |
Tổng tài sản | 1,88 Tr | 1.383,13% |
Tổng nợ | 287,54 N | -9,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -720,92 N | -2.719,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -385,65 N | -714,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 418,09 N | 789,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,44 N | 9.784,78% |
Dòng tiền tự do | -192,39 N | -758,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web