Trang chủRAJSREESUG • NSE
add
Rajshree Sugars & Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,45 ₹ - 37,81 ₹
Phạm vi một năm
30,37 ₹ - 64,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T INR
Số lượng trung bình
82,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -19,97% |
Chi phí hoạt động | 383,16 Tr | 3,53% |
Thu nhập ròng | -71,77 Tr | -166,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,14 | -183,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,74 Tr | -85,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,06 Tr | -9,83% |
Tổng tài sản | 6,51 T | -8,36% |
Tổng nợ | 4,08 T | -4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,77 Tr | -166,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.007