Trang chủRAJVIR • NSE
add
Rajvir Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,78 ₹
Phạm vi một năm
5,75 ₹ - 9,78 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
43,04 Tr INR
Số lượng trung bình
35,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,40 Tr | -41,36% |
Chi phí hoạt động | 237,95 Tr | -20,51% |
Thu nhập ròng | -328,40 Tr | 18,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -96,76 | -39,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,86 Tr | 48,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 Tr | -65,20% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -7,04% |
Tổng nợ | 2,74 T | 7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -936,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,40 Tr | 18,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,54 Tr | 53,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 963,00 N | -45,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -319,20 Tr | -60,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,70 Tr | -129,78% |
Dòng tiền tự do | 258,95 Tr | -53,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
105