Trang chủRALS • IDX
add
Ramayana Lestari Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
376,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
376,00 Rp - 390,00 Rp
Phạm vi một năm
324,00 Rp - 490,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 NT IDR
Số lượng trung bình
5,67 Tr
Tỷ số P/E
7,37
Tỷ lệ cổ tức
12,82%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,69 T | 7,02% |
Chi phí hoạt động | 232,38 T | 2,91% |
Thu nhập ròng | 61,31 T | 34,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,48 | 25,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,45 T | 34,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 NT | 3,33% |
Tổng tài sản | 4,96 NT | 1,26% |
Tổng nợ | 1,38 NT | 4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,31 T | 34,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,36 T | 110,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 135,77 T | 182,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,64 T | -86,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 470,49 T | 130,93% |
Dòng tiền tự do | 273,74 T | 162,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
3.395