Trang chủRALYH • IST
add
Ral Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
98,85 ₺
Mức chênh lệch một ngày
93,80 ₺ - 101,30 ₺
Phạm vi một năm
37,19 ₺ - 145,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
32,52 T TRY
Số lượng trung bình
2,75 Tr
Tỷ số P/E
7,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 707,87 Tr | 29,81% |
Chi phí hoạt động | 20,19 Tr | 738,36% |
Thu nhập ròng | 384,91 Tr | 21,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,38 | -6,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,63 Tr | -37,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 152,12 Tr | 151,08% |
Tổng tài sản | 10,06 T | 165,31% |
Tổng nợ | 5,80 T | 199,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 384,91 Tr | 21,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 T | 384,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 T | -434,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,12 Tr | -128,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,62 Tr | 192,05% |
Dòng tiền tự do | -507,39 Tr | 45,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
921