Trang chủRAM • ELI
add
Ramada Investimentos e Industria SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 €
Mức chênh lệch một ngày
7,60 € - 7,64 €
Phạm vi một năm
6,54 € - 8,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
195,90 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,32 N
Tỷ số P/E
22,02
Tỷ lệ cổ tức
8,51%
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,63 Tr | 0,99% |
Chi phí hoạt động | 223,17 N | -12,53% |
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | 128,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 180,22 | 126,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 Tr | -0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,51 Tr | -49,45% |
Tổng tài sản | 119,07 Tr | -31,08% |
Tổng nợ | 4,63 Tr | -87,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | 128,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,39 Tr | -219,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,31 Tr | 6.693,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,99 N | 99,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,90 Tr | 133,34% |
Dòng tiền tự do | -1,68 Tr | -824,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
2