Trang chủRAMAPHO • NSE
add
Rama Phosphates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
188,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
184,55 ₹ - 199,40 ₹
Phạm vi một năm
80,85 ₹ - 199,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,81 T INR
Số lượng trung bình
501,02 N
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 17,28% |
Chi phí hoạt động | 596,57 Tr | 19,96% |
Thu nhập ròng | 172,83 Tr | 460,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | 378,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,11 Tr | 154,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,64 Tr | 9,46% |
Tổng tài sản | 6,44 T | 3,39% |
Tổng nợ | 2,41 T | -7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,83 Tr | 460,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
499