Trang chủRAMASTEEL • NSE
add
Rama Steel Tubes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,51 ₹ - 11,29 ₹
Phạm vi một năm
8,50 ₹ - 14,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,46 T INR
Số lượng trung bình
10,38 Tr
Tỷ số P/E
71,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,20 T | 21,82% |
Chi phí hoạt động | 105,68 Tr | 21,88% |
Thu nhập ròng | 13,94 Tr | -65,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | -71,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,43 Tr | 564,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 913,32 Tr | 955,35% |
Tổng tài sản | 8,43 T | 25,89% |
Tổng nợ | 3,69 T | 20,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,94 Tr | -65,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
118