Trang chủRAMCOCEM • NSE
add
Ramco Cements Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1.028,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.029,20 ₹ - 1.058,60 ₹
Phạm vi một năm
788,20 ₹ - 1.209,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
248,82 T INR
Số lượng trung bình
246,30 N
Tỷ số P/E
85,12
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,39 T | 9,52% |
Chi phí hoạt động | 11,62 T | 7,70% |
Thu nhập ròng | 773,40 Tr | 200,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 173,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,14 | 190,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 T | 23,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -11,84% |
Tổng tài sản | 165,76 T | 0,49% |
Tổng nợ | 90,16 T | -2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 773,40 Tr | 200,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.767