Trang chủRAMKY • NSE
add
Ramky Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
640,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
638,55 ₹ - 653,00 ₹
Phạm vi một năm
402,25 ₹ - 705,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
44,98 T INR
Số lượng trung bình
503,47 N
Tỷ số P/E
21,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,79 T | -33,36% |
Chi phí hoạt động | 565,24 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | 743,95 Tr | 10,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,62 | 65,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 746,68 Tr | -35,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 4,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 743,95 Tr | 10,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.097