Trang chủRAMP • CVE
add
Ramp Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,72 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 1,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
176,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 386,93 N | 1,49% |
Thu nhập ròng | -162,10 N | 84,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,40 Tr | 654,31% |
Tổng tài sản | 7,02 Tr | 226,05% |
Tổng nợ | 1,53 Tr | 116,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -162,10 N | 84,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,59 N | 26,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -405,23 N | -27,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 227,62 N | -80,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -398,19 N | -173,74% |
Dòng tiền tự do | -894,86 N | -1.722,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web