Trang chủRAMP • CVE
add
Ramp Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 1,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,26 N | -29,95% |
Thu nhập ròng | 561,41 N | 384,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,03 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 Tr | 6,55% |
Tổng tài sản | 10,15 Tr | 55,02% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | 76,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 561,41 N | 384,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,93 N | 78,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,03 N | -143,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,13 N | -99,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -238,83 N | -105,17% |
Dòng tiền tự do | -569,81 N | -198,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web