Trang chủRAMRAT • NSE
add
Ram Ratna Wires Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
614,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
612,25 ₹ - 619,00 ₹
Phạm vi một năm
456,60 ₹ - 785,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,70 T INR
Số lượng trung bình
55,67 N
Tỷ số P/E
38,84
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,63 T | 23,79% |
Chi phí hoạt động | 723,07 Tr | 54,11% |
Thu nhập ròng | 212,96 Tr | 26,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | 2,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 553,16 Tr | 53,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,67 Tr | -6,11% |
Tổng tài sản | 17,06 T | 71,49% |
Tổng nợ | 11,94 T | 117,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 212,96 Tr | 26,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
1.025