Trang chủRAMSSOL • KLSE
add
RAMSSOL GROUP Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,00 RM - 1,02 RM
Phạm vi một năm
0,67 RM - 1,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
394,14 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,12 Tr
Tỷ số P/E
24,99
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,35 Tr | 50,78% |
Chi phí hoạt động | 5,03 Tr | -36,00% |
Thu nhập ròng | 7,46 Tr | 71,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,40 | 13,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,55 Tr | 168,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,61 Tr | 42,21% |
Tổng tài sản | 163,34 Tr | 11,63% |
Tổng nợ | 20,46 Tr | -50,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,46 Tr | 71,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,78 Tr | 72,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 103,00 N | 218,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,95 Tr | 581,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,86 Tr | 200,47% |
Dòng tiền tự do | 10,86 Tr | 317,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
74