Trang chủRANC • IDX
add
Supra Boga Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
930,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
885,00 Rp - 935,00 Rp
Phạm vi một năm
374,00 Rp - 1.240,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 NT IDR
Số lượng trung bình
587,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 734,53 T | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 172,83 T | 2,77% |
Thu nhập ròng | -4,36 T | 69,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,59 | 69,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,82 T | -1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,75 T | -10,18% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | -6,28% |
Tổng nợ | 807,66 T | -1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,36 T | 69,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,25 T | 4.585,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,38 T | 10,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,97 T | 69,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,10 T | 93,00% |
Dòng tiền tự do | 18,66 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
853