Trang chủRANEHOLDIN • NSE
add
Rane Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.284,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.265,60 ₹ - 1.295,00 ₹
Phạm vi một năm
1.070,00 ₹ - 2.458,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,28 T INR
Số lượng trung bình
21,85 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,41 T | 48,21% |
Chi phí hoạt động | 3,98 T | 32,91% |
Thu nhập ròng | 32,40 Tr | -91,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,26 | -94,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 634,45 Tr | -30,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,50 Tr | -32,48% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,40 Tr | -91,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
113