Trang chủRANI3 • BVMF
add
Irani Papel e Embalagem SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,82 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,55 R$ - 7,86 R$
Phạm vi một năm
5,97 R$ - 8,46 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T BRL
Số lượng trung bình
713,91 N
Tỷ số P/E
5,58
Tỷ lệ cổ tức
8,67%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 423,08 Tr | 16,70% |
Chi phí hoạt động | 68,14 Tr | -3,01% |
Thu nhập ròng | 58,70 Tr | 44,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,87 | 23,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,95 Tr | 15,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 667,86 Tr | 9,77% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 5,78% |
Tổng nợ | 2,27 T | 5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,70 Tr | 44,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,57 Tr | 25,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,24 Tr | -60,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,58 Tr | 1.553,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,91 Tr | 195,44% |
Dòng tiền tự do | -58,35 Tr | -162,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.348