Trang chủRANI • NASDAQ
add
Rani Therapeutics Holdings Inc
2,09 $
Sau giờ giao dịch:(0,48%)-0,0100
2,08 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 19:59:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 2,48 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 3,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
150,21 Tr USD
Số lượng trung bình
28,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,50 Tr | -16,12% |
Thu nhập ròng | -6,69 Tr | 1,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | 30,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,26 Tr | 16,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,22 Tr | -66,94% |
Tổng tài sản | 16,90 Tr | -61,35% |
Tổng nợ | 26,05 Tr | -31,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -128,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -160,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,69 Tr | 1,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,80 Tr | 35,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,71 Tr | -12,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,00 N | 33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,00 N | 104,44% |
Dòng tiền tự do | -5,15 Tr | 38,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106