Trang chủRANI • NASDAQ
add
Rani Therapeutics Holdings Inc
1,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,64%)+0,010
1,57 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 19:12:39 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 $
Mức chênh lệch một ngày
1,54 $ - 1,64 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 3,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
189,56 Tr USD
Số lượng trung bình
8,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,26 Tr | -38,49% |
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | 20,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,03 Tr | 39,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 Tr | -86,37% |
Tổng tài sản | 10,14 Tr | -76,71% |
Tổng nợ | 22,11 Tr | -41,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -134,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -201,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | 20,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,06 Tr | 39,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | -113,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,07 Tr | -2.462,03% |
Dòng tiền tự do | -4,54 Tr | 41,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106